Làm thế nào để tránh ma sát trên bề mặt chai thủy tinh
Để lại lời nhắn
Chai thủy tinh đựng thuốcphổ biến trên thị trường, nhưng quy trình sản xuất của chúng khá phức tạp. Những chai này được sản xuất ở nhiệt độ cao, chuyển từ thủy tinh nóng chảy sang chai đã định hình thông qua các quy trình nhiệt độ cao đến thấp. Điều này có thể dẫn đến va chạm và ma sát giữa các chai thủy tinh, gây ra trầy xước bề mặt. Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa vết ma sát trên chai thủy tinh?
Các vết ma sát có thể xuất hiện giữa các chai thủy tinh, đôi khi thậm chí trước khi chúng nguội, khiến chúng dính vào nhau, khiến chúng bị lỗi và không thể bán được. Để tránh các vết ma sát và cải thiện chất lượng chai thủy tinh, chúng ta nên điều chỉnh tốc độ máy trong quá trình sản xuất trong khi vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc hạ nhiệt độ dung dịch thủy tinh trong bồn nạp liệu, có thể sử dụng quạt làm mát, có thể giúp ích. Việc phủ lớp chống ma sát lên chai thủy tinh trong quá trình sản xuất có thể tăng độ cứng của chúng và ngăn ngừa các vết ma sát. Sau khi sản xuất, có thể phủ lớp phủ phun lạnh để ngăn ngừa ma sát hoặc dính giữa các chai thủy tinh đã tạo hình.
Chai thủy tinh màu hổ phách: Chai thủy tinh màu hổ phách được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm nhạy sáng. Việc tiếp xúc chai thủy tinh màu hổ phách với ánh sáng mặt trời không ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm được chứa bên trong. Trong doanh số bán hàng của công ty chúng tôi, chai thủy tinh màu hổ phách rất được ưa chuộng, đặc biệt là đối với các sản phẩm dạng lỏng như dung dịch uống. Các dung dịch uống, có nguồn gốc từ các kỹ thuật tiêm thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, được tinh chế, cô đặc và niêm phong thêm, mang lại khả năng hấp thụ nhanh, tiện lợi và dễ bảo quản. Chai thủy tinh có nhiều màu sắc, trong đó phổ biến nhất là màu trong suốt và màu hổ phách. Chai thủy tinh màu hổ phách có thể chặn ánh sáng, khiến chúng trở nên lý tưởng để lưu trữ các sản phẩm không bắt mắt. Những chai này có nhiều hình dạng khác nhau - mỏng, trang trí, nhẹ - và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm hàng ngày và thực phẩm.
Quy tắc kiểm tra chai thủy tinh: Việc thử nghiệm chủ yếu tập trung vào các đặc tính lý hóa của chai thủy tinh, đây là các chỉ số chất lượng quan trọng và là các hạng mục thử nghiệm phản ánh chất lượng vốn có của sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dược phẩm. Các hạng mục thử nghiệm chính bao gồm:
Nhiệt kháng sốc: Đánh giá khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ của bình thủy tinh, thường được thể hiện dưới dạng khả năng chống sốc nhiệt. Tiêu chuẩn thử nghiệm là GB4547-1991, sử dụng các thiết bị như máy thử sốc nóng-lạnh kiểm soát nhiệt độ kỹ thuật số.
Chống đóng băng: Đo hiệu suất nhiệt độ thấp của thủy tinh, chủ yếu đối với các chai đựng chất đông khô, được thử nghiệm bằng tủ đông dưới -40 độ.
Khả năng chống vỡ: Đánh giá độ giòn của kính và là một chỉ số hiệu suất quan trọng. Các thiết bị như máy kiểm tra lực phá vỡ kỹ thuật số XLY-2000 thường được sử dụng.
Khả năng kháng axit và kiềm: Đánh giá độ ổn định hóa học của thủy tinh, với các tiêu chuẩn bao gồm GB6582-1986 và GB/T15728-1995. Các thiết bị được sử dụng bao gồm máy đo quang ngọn lửa và máy quang phổ hấp thụ nguyên tử.
Không thấm nước: Chỉ ra độ ổn định hóa học của chai thủy tinh, điều cần thiết vì chúng tiếp xúc trực tiếp với dược phẩm. Các phương pháp thử nghiệm bao gồm phương pháp hạt và phương pháp chứa, với các tiêu chuẩn như GB12416.2-1990 và GB/T6582-1998.
Căng thẳng nội bộ: Phản ánh chất lượng ủ của thủy tinh. Ủ kém có thể gây vỡ hoặc nổ trong quá trình sử dụng, ảnh hưởng đến an toàn lưu trữ thuốc. Tiêu chuẩn thử nghiệm là GB12415-1990, với các thiết bị như máy kiểm tra ứng suất kỹ thuật số LRR-8.
Sức đề kháng áp suất bên trong: Đánh giá tính toàn vẹn về mặt cấu trúc tổng thể của các vật chứa bằng thủy tinh, theo các tiêu chuẩn như GB/T4546-1998, bằng cách sử dụng các thiết bị như máy kiểm tra áp suất bên trong tăng áp suất tuyến tính TYJ-B.
Việc đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn này là rất quan trọng để duy trì chất lượng và độ an toàn của chai thủy tinh dược phẩm, cho phép chúng bảo vệ hiệu quả chất chứa bên trong và ngăn ngừa ô nhiễm hoặc suy thoái.






